2.Thông số kỹ thuật chính của sản phẩm
Mục | HA | HX | LFD | LA | Heli K Series | Heli K2 Series | |
Mẫu xe | CPCD35 | CPCD35 | FD35(T)III | CPCD35 | CPCD35 | CPCD35 | |
Bán kính quay | mm | 2420 | 2440 | 2490 | 2450 | 2420 | 2400 |
Tốc độ
di chuyển
(đầy tải/không tải)
| Km/h | 19
(không tải)
| 19
(không tải)
| 19/20 | 19/20 | 19/20 | 19/20 |
Tốc độ nâng
(đầy tải/không tải)
| mm/s | 360
(đầy tải)
| 380
(đầy tải)
| 380
(đầy tải)
| 380
(đầy tải)
| 380
(đầy tải)
| 430
(đầy tải)
|
Độ dốc có thể leo khi đầy tải | % | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét